Từ điển Thiều Chửu
煨 - ổi
① Nướng. ||② Lửa trong bồn. ||③ Gio nóng (tro nóng).

Từ điển Trần Văn Chánh
煨 - ôi
① Lùi, nướng: 煨白薯 Lùi khoai lang; ② Ninh, hầm: 煨雞 Hầm gà; ③ (văn) Lửa trong bồn; ④ (văn) Tro nóng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
煨 - ôi
Lửa trong lò — Vùi vào lò mà nướng.